--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn giới
+
Eye's range, eyeshot
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
nhãn giới
:
Eye's range, eyeshot
+
lightning
:
chớp, tia chớpas quick as lightning; like lightning; with lightning speed nhanh như chớp, trong nháy mắta lightning strike cuộc đình công đột ngột (không báo trước)lightning war chiến tranh chớp nhoáng
+
incapably
:
bất tài, bất lực, không làm gì được
+
staleness
:
tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
+
ngổ ngược
:
Wayward and impertinent