--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn giới
+
Eye's range, eyeshot
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
nhãn giới
:
Eye's range, eyeshot
+
nhỏ nhoi
:
Small, little, humbleChút quà nhỏ nhoiA small gift
+
grub-axe
:
cuốc chim (để bới củ...)
+
quịt
:
to welch; to refuse to payquịt nợto refuse to pay a debt
+
emotional disturbance
:
giống emotional disorder